exhibition companies in germany

      Kênh 555win: · 2025-09-07 07:12:01

      555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [exhibition companies in germany]

      Exhibition là gì: / ˌɛksəˈbɪʃən /, Danh từ: cuộc triển lãm, cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự thao diễn, học bổng, Xây dựng:...

      Her playing was not just an exhibition of instrumental skill but a richly emotional performance. He won the Grand Prix with a consummate exhibition of high-class, high speed driving.

      Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'exhibition' trong tiếng Việt. exhibition là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

      exhibition = exhibition danh từ sự phô bày, sự trưng bày, cuộc triển lãm Have you seen the Picasso exhibition ?

      Kinh tế cuộc triển lãm cuộc trưng bày (hàng hóa) hội chợ triển lãm industrial exhibition hội chợ triển lãm công nghiệp

      Bài viết cũng giới thiệu nguồn gốc, cụm từ liên quan, cũng như từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu sâu hơn và áp dụng từ 'exhibition' một cách hiệu quả trong ngữ cảnh …

      A: ' exhibition ' is an event with many people and exhibits, etc. 'exhibit' is a display within an exhibition or it could be also in a museum, for example.

      Starting a brilliant new year, Saigon - the heart of the country - is once again vibrant with high-class exhibition fairs, promising to be an ideal meeting place for those who are passionate …

      EXHIBITION definition: 1. an event at which objects such as paintings are shown to the public, or the act of showing these…. Learn more.

      Tìm tất cả các bản dịch của exhibition trong Việt như cuộc triển lãm, cuộc trưng bày, triển lãm và nhiều bản dịch khác.

      Bài viết được đề xuất:

      kqxs quang nam

      soi bạch thủ đề miền bắc

      bong88 nhanh nhat

      casino winner review